--

soda jerker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soda jerker

Phát âm : /'soudə'dʤə:k/ Cách viết khác : (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soda jerker"
  • Những từ có chứa "soda jerker" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thuốc muối ăn da
Lượt xem: 485